--

circuit breaker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circuit breaker

Phát âm : /'sə:kit'breikə/

+ danh từ

  • (điện học) cái ngắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circuit breaker"
  • Những từ có chứa "circuit breaker" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    băng đoản mạch
Lượt xem: 431